Có 4 kết quả:
痲脸 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ • 痲臉 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ • 麻脸 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ • 麻臉 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt rỗ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt rỗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pockmarked face
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt rỗ
Từ điển Trung-Anh
pockmarked face