Có 4 kết quả:

痲脸 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ痲臉 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ麻脸 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ麻臉 má liǎn ㄇㄚˊ ㄌㄧㄢˇ

1/4

Từ điển phổ thông

mặt rỗ

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mặt rỗ

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pockmarked face

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mặt rỗ

Từ điển Trung-Anh

pockmarked face

Bình luận 0